-
ASTM A563 là thông số kỹ thuật do Hiệp hội Thử nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ (ASTM) công bố bao gồm các yêu cầu về hóa học và cơ học đối với đai ốc bằng thép cacbon và hợp kim được sử dụng trên bulong, đinh tán và các ốc vít có ren ngoài khác. Tiêu chuẩn này có hiệu lực từ năm 1965 và đã trải qua nhiều lần sửa đổi trong những năm qua. Thông số kỹ thuật bao gồm các loại đai ốc bằng thép cacbon và hợp kim cho các mục đích sử dụng cơ khí và kết cấu nói chung. Các hạng này được xác định bằng một ký hiệu bao gồm một chữ cái theo sau, chẳng hạn như A563 Hạng A hoặc A563 Hạng DH. Mỗi loại có các yêu cầu cụ thể về thành phần hóa học, xử lý nhiệt, độ cứng và các tính chất cơ học như độ bền kéo, độ bền năng suất và độ giãn dài.
-
Tiêu chuẩn DIN 934 là tiêu chuẩn số liệu được công nhận trên toàn cầu dành cho đai ốc lục giác, được phát triển bởi Deutsches Institut für Normung. Tiêu chuẩn xác định các đặc điểm quan trọng của đai ốc lục giác, chẳng hạn như kích thước, dung sai và tính chất cơ học, để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết cho các ứng dụng khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào tiêu chuẩn DIN 934, xem xét các tính năng chính, cấp độ, ứng dụng và lợi ích của việc sử dụng đai ốc lục giác phù hợp với tiêu chuẩn này.
-
ISO 4032 là tiêu chuẩn đai ốc lục giác hệ mét do Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) tạo ra. Tiêu chuẩn này quy định kích thước, dung sai và nhãn cho đai ốc lục giác có ren bước thô hệ mét và được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau để siết chặt các ứng dụng. ISO 4032 tiêu chuẩn hóa kích thước và dung sai của đai ốc lục giác được làm từ các vật liệu khác nhau như thép, thép không gỉ và kim loại màu. Tiêu chuẩn này có nhiều loại kích thước ren từ M1.6 đến M64 và cung cấp các hướng dẫn về đánh dấu đai ốc với các thông tin liên quan như cấp vật liệu và nhận dạng của nhà sản xuất.
-
ASTM F436 là thông số kỹ thuật do Hiệp hội Thử nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ (ASTM) công bố bao gồm các yêu cầu về hóa học, cơ học và kích thước đối với các long đền bằng thép cứng để sử dụng với các vật tư liên kết có đường kính ren danh nghĩa từ ¼ đến 4 inch hoặc M12 đến M100 đối với hệ mét. Các loại long đền được chỉ định theo loại vật liệu khác nhau bao gồm:
- Loại 1 – Thép Cacbon.
- Loại 3 – Thép phong hóa. Khả năng chống ăn mòn trong khí quyển của các loại thép này tốt hơn đáng kể so với thép cacbon có hoặc không có bổ sung đồng. Khi tiếp xúc đúng cách với khí quyển, những loại thép này có thể không mạ cho nhiều ứng dụng.
- Thông số kỹ thuật này quy định việc cung cấp Loại 3 cho thành phần hóa học hặc chỉ số ăn mòn (CRI) từ 6 trở lên tùy theo lựa chọn của nhà cung cấp.
-
ISO 7089 là tiêu chuẩn do Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) công bố, quy định kích thước và dung sai cho long đền phẳng làm bằng vật liệu kim loại. Tiêu chuẩn này áp dụng cho long đền có kích thước danh nghĩa từ 1,6 mm đến 72 mm và độ dày từ 0,25 mm đến 8 mm. Tiêu chuẩn ISO 7089 rất quan trọng vì nó đảm bảo tính đồng nhất về kích thước và dung sai của long đền được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau. Nó cũng giúp ngăn ngừa các vấn đề như hỏng bulong hoặc nới lỏng do kích thước long đền không chính xác. Tiêu chuẩn cung cấp hướng dẫn sản xuất long đền, đảm bảo rằng chúng đáp ứng các thông số kỹ thuật cần thiết và tương thích với các bộ phận khác trong hệ thống.
-
Plid Wrap anti - Corrosion Tape là băng quấn gốc sáp công nghiệp được tẩm chất ức chế ăn mòn S2S hiệu suất cao, bảo vệ bề mặt kim loại lâu dài lên đến 10 năm. Plid Wrap anti - Corrosion Tape cung cấp độ bám dính lâu dài cho bề mặt kim loại mà không cần lớp lót. Quá trình áp dụng đơn giản, yêu cầu chuẩn bị bề mặt thấp. Không giống như các loại băng quấn khác, yêu cầu độ chồng lớp 50-55%, Plid Wrap anti - Corrosion Tape yêu cầu độ chồng lớp 30%, nên tiết kiệm thời gian và chi phí đáng kể.
-
TỔNG QUAN
S2S Anchor Chain Corrosion Control hoạt động bằng cách liên kết cực với bề mặt kim loại, giống như nam châm với thép, đẩy nước và oxy ra ngoài. Đây là chất thẩm thấu mạnh có thể len lỏi vào những khu vực khó tiếp cận, cung cấp khả năng bôi trơn và chống kẹt tuyệt vời. Không cần phun cát và dễ dàng áp dụng bằng máy phun không khí, chổi hoặc nhúng.
-
Methanol, còn được biết đến với tên gọi rượu gỗ, là một loại hóa chất quan trọng trong ngành công nghiệp hiện đại. Được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, methanol không chỉ đóng vai trò là nguyên liệu thô trong sản xuất mà còn là một thành phần thiết yếu trong nhiều quá trình công nghiệp khác nhau. Methanol (CH3OH) là một hợp chất hóa học đơn giản và phổ biến, còn được gọi là rượu methyl hoặc alcohol gỗ. Với đặc tính dễ bay hơi và dễ cháy, methanol có nhiều ứng dụng trong công nghiệp như làm dung môi, nhiên liệu, và chất chống đông. Bên cạnh đó, nó cũng có độc tính cao, yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn khi sử dụng.
-
Sơn ToughGuard NHP được sản xuất bằng polyme có cấu trúc nano 3D độc quyền – tạo ra mật độ liên kết ngang cực cao. NHP có khả năng chống ăn mòn, mài mòn, kháng hóa chất & tia cực tím cực cao và giảm thiểu việc bảo trì bề mặt. NHP thấm sâu vào lỗ chân lông của các loại sơn mới sơn hoặc sơn có độ oxy hóa cao giúp tăng cường màu sắc, cải thiện độ bóng, tăng mạnh độ cứng bề mặt, cải thiện khả năng kháng hóa chất và tia UV lâu dài. NHP là lớp phủ nano polyurethane liên kết ngang một thành phần được xử lý bằng độ ẩm một thành phần, là loại sơn phủ trong suốt tốt nhất thế giới về khả năng chống trầy xước, sứt mẻ, mài mòn, hóa chất, thời tiết, v.v.