DÂY HÀN
CSF-71S
– Ứng dụng: Hàn giáp mối, hàn góc thép cường độ cao loại 490N/mm2 và thép chịu nhiệt độ thấp của kết cấu như tàu, cầu, tòa nhà và bể chứa, v.v.
– Đặc điểm:
- CSF-71S là dây lõi thuốc loại titan và được thiết kế để hàn mọi vị trí bằng một lần đi qua & nhiều lần đi qua với lớp bảo vệ khí CO2.
- Nó cung cấp khả năng sử dụng tuyệt vời với hồ quang ổn định, ít bắn tóe, hình thức hạt đẹp, loại bỏ xỉ tốt hơn và lượng khói hàn ít hơn so với dây đặc.
- Nó cung cấp hiệu quả hàn tốt nhờ tỷ lệ lắng đọng cao
- Kim loại hàn có đặc tính chịu va đập tốt ở -40℃.
Description
1. CSF-71S
– Ứng dụng: Hàn giáp mối, hàn góc thép cường độ cao loại 490N/mm2 và thép chịu nhiệt độ thấp của kết cấu như tàu, cầu, tòa nhà và bể chứa, v.v.
– Đặc điểm:
- CSF-71S là dây lõi thuốc loại titan và được thiết kế để hàn mọi vị trí bằng một lần đi qua & nhiều lần đi qua với lớp bảo vệ khí CO2.
- Nó cung cấp khả năng sử dụng tuyệt vời với hồ quang ổn định, ít bắn tóe, hình thức hạt đẹp, loại bỏ xỉ tốt hơn và lượng khói hàn ít hơn so với dây đặc.
- Nó cung cấp hiệu quả hàn tốt nhờ tỷ lệ lắng đọng cao
- Kim loại hàn có đặc tính chịu va đập tốt ở -40℃.
Lưu ý khi sử dụng:
- Lưu lượng CO2 tối ưu để bảo vệ là 20~25ℓ/phút.
- Khoảng cách giữa đầu và kim loại nền là 20~25mm.
- Bảo vệ mối hàn bằng lưới để tránh lỗ thủng do gió gây ra khi tốc độ gió là 2m/giây trở lên.
- Tấm dày nặng phải được hàn trong điều kiện gia nhiệt trước và nhiệt độ giữa các lớp hàn thích hợp.
– Thành phần hóa học điển hình của kim loại hàn (%):
– Các tính chất cơ học điển hình của kim loại hàn:
– Kích thước và phạm vi dòng điện khuyến nghị (DC + ):
2. CSF-81K2
– Ứng dụng: Hàn giáp mối, hàn góc thép cường độ cao loại 550N/mm2 và thép chịu nhiệt độ thấp của kết cấu như tàu, cầu, tòa nhà và bể chứa, v.v.
– Đặc điểm:
- CSF-81K2 là dây lõi thuốc loại titan và được thiết kế để hàn mọi vị trí bằng phương pháp hàn một lần và nhiều lần với lớp bảo vệ khí CO2.
- Nó cung cấp khả năng sử dụng tuyệt vời với hồ quang ổn định, ít bắn tóe, hình dạng hạt đẹp, loại bỏ xỉ tốt hơn và lượng khói hàn ít hơn so với dây đặc.
- Nó cung cấp giá trị tác động tuyệt vời ở nhiệt độ thấp xuống đến -60℃.
– Lưu ý khi sử dụng:
- Lưu lượng CO2 tối ưu để bảo vệ là 20~25ℓ/phút.
- Khoảng cách giữa đầu và kim loại nền là 20~25mm.
- Bảo vệ mối hàn bằng lưới để tránh lỗ thủng do gió gây ra khi vận tốc gió là 2m/giây trở lên.
Tấm dày nặng phải được hàn trong điều kiện gia nhiệt trước và nhiệt độ giữa các mối hàn thích hợp.
– Thành phần hóa học của kim loại hàn (%):
– Các tính chất cơ học điển hình của kim loại hàn:
– Kích thước và phạm vi dòng điện khuyến nghị ( DC + ):
3. CSF-81B2 (L)
– Ứng dụng: Hàn thép 1,25%Cr-0,5%Mo dùng cho nhà máy điện và nồi hơi áp suất cao, bình chịu áp suất, công nghiệp hóa chất và lọc dầu, v.v.
– Đặc điểm:
- CSF-81B2(L) là dây lõi thuốc loại titan và được thiết kế để hàn mọi vị trí với khí CO2 bảo vệ.
- Nó cung cấp khả năng sử dụng tuyệt vời với hồ quang ổn định, ít bắn tóe, hình dạng hạt đẹp, loại bỏ xỉ tốt hơn và lượng khói hàn ít hơn so với dây đặc.
- Nó phù hợp để hàn thép hợp kim thấp Cr-Mo hoặc thép cacbon, thép cường độ cao.
– Lưu ý khi sử dụng:
- Cần gia nhiệt trước và kiểm soát nhiệt độ giữa các lớp để ngăn ngừa nứt nguội.
- Hàn bằng nhiệt lượng đầu vào thấp để đảm bảo các đặc tính cơ học tốt và khả năng chống nứt của vùng hàn.
– Thành phần hóa học của kim loại hàn (%):
– Các tính chất cơ học điển hình của kim loại hàn:
– Kích thước và phạm vi dòng điện khuyến nghị ( DC + ):
4. CSF-91B3 (L)
– Ứng dụng: Hàn thép 2,25%Cr-1,0%Mo dùng cho nhà máy điện và nồi hơi áp suất cao, bình chịu áp suất, công nghiệp hóa chất và lọc dầu, v.v.
– Đặc điểm:
- CSF-91B3(L) là dây lõi thuốc loại titan và được thiết kế để hàn mọi vị trí với khí CO2 bảo vệ.
- Nó cung cấp khả năng sử dụng tuyệt vời với hồ quang ổn định, ít bắn tóe, hình dạng hạt đẹp, loại bỏ xỉ tốt hơn và lượng khói hàn ít hơn so với dây đặc.
- Nó phù hợp để hàn thép hợp kim thấp Cr-Mo hoặc thép cacbon, thép cường độ cao. Sử dụng cấp hàn Ar+CO2 20~25% khí.
– Lưu ý khi sử dụng:
- Cần làm nóng trước và kiểm soát nhiệt độ giữa các lớp để ngăn ngừa nứt nguội.
- Hàn bằng nhiệt lượng đầu vào thấp để đảm bảo các đặc tính cơ học tốt và khả năng chống nứt của vùng hàn.
– Thành phần hóa học của kim loại hàn (%):
– Các tính chất cơ học điển hình của kim loại hàn:
– Kích thước và phạm vi dòng điện khuyến nghị ( DC + ):
5. CSF-81W
– Ứng dụng: Hàn giáp mối, hàn góc thép chịu thời tiết 550N/mm2 cho cầu, kết cấu và toa xe.
– Đặc điểm:
- CSF-81W là dây lõi thuốc loại titan và được thiết kế để hàn mọi vị trí với lớp bảo vệ bằng khí CO2.
- Dây có khả năng sử dụng tuyệt vời với hồ quang ổn định, ít bắn tóe, hình dạng hạt hàn đẹp, loại bỏ xỉ tốt hơn và lượng khói hàn ít hơn so với dây hàn đặc.
- Khi sử dụng khí hàn Ar+CO2 20~25%, dây có ít bắn tóe, hồ quang ổn định và hình dạng hạt hàn đẹp.
– Đặc điểm:
- Cần gia nhiệt trước và kiểm soát nhiệt độ giữa các lớp hàn để ngăn ngừa nứt nguội.
- Hàn bằng nhiệt lượng đầu vào thấp để đảm bảo tính chất cơ học tốt và khả năng chống nứt của vùng hàn.
– Thành phần hóa học của kim loại hàn (%):
– Các tính chất cơ học điển hình của kim loại hàn:
– Kích thước và phạm vi dòng điện khuyến nghị ( DC + ):
* Dây đặc cho hàn TIG
* Dây đặc cho thép không gỉ
Tên sản phẩm |
Đặc điểm kỹ thuật | Khí bảo vệ | Ứng dụng và tính năng | |
JIS |
AWS |
|||
TGC-625 | Y NiCrMo-3 | ER
NiCrMo-3
|
Ar |
Dùng để hàn INCONEL 625, hàn không giống nhau giữa INCONEL và hợp kim Niken, cho thép 9% Niken, thép chịu nhiệt độ cao và thép chịu nhiệt độ thấp. |
Reviews
There are no reviews yet.